Characters remaining: 500/500
Translation

ở đợ

Academic
Friendly

Từ "ở đợ" trong tiếng Việt có nghĩalàm công cho một gia đình nào đó, thường công việc liên quan đến việc nhà, chăm sóc trẻ em hoặc làm vườn. Người "ở đợ" thường sống cùng gia đình họ làm việc được trả lương, nhưng thường không nhiều quyền lợi như nhân viên chính thức.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " ấy làm ở đợ cho một gia đình giàu cóthành phố."
  2. Câu phức tạp: "Trong khi học đại học, tôi đã từng ở đợ để kiếm thêm tiền thêm kinh nghiệm sống."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Ở đợ" có thể được dùng với sắc thái khác nhau. dụ, khi nói về những người ở đợ trong các gia đình truyền thống, có thể nhấn mạnh sự tôn trọng đối với công việc của họ: "Những người ở đợ thường rất chăm chỉ cần cù trong công việc."
  • Có thể sử dụng "ở đợ" trong các bối cảnh văn học hoặc phê phán xã hội, như: "Cuộc sống của những người ở đợ thường rất vất vả ít được chú ý."
Phân biệt biến thể:
  • Ở đợ: Chỉ việc làm công cho một gia đình.
  • Người ở đợ: Chỉ người thực hiện công việc này.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Osin: Một từ lóng trong tiếng Việt, thường chỉ những người làm việc nhà, đặc biệt từ nước ngoài (như Philippines).
  • Người giúp việc: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ người làm việc nhà không sống cùng gia đình chủ.
Từ liên quan:
  • Người làm thuê: Chỉ chung những người làm việc cho người khác, không nhất thiết phải sống cùng.
  • Công nhân: Thường chỉ những người làm việc trong nhà máy, công xưởng, không liên quan đến công việc nhà.
Kết luận:

"Ở đợ" một từ rất nghĩa trong tiếng Việt, liên quan đến công việc cuộc sống của những người làm việc cho các gia đình.

  1. Đi làm công hầu hạ nhà nào.

Comments and discussion on the word "ở đợ"