Từ "ở đợ" trong tiếng Việt có nghĩa là làm công cho một gia đình nào đó, thường là công việc liên quan đến việc nhà, chăm sóc trẻ em hoặc làm vườn. Người "ở đợ" thường sống cùng gia đình mà họ làm việc và được trả lương, nhưng thường không có nhiều quyền lợi như nhân viên chính thức.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Cô ấy làm ở đợ cho một gia đình giàu có ở thành phố."
Câu phức tạp: "Trong khi học đại học, tôi đã từng ở đợ để kiếm thêm tiền và có thêm kinh nghiệm sống."
Cách sử dụng nâng cao:
"Ở đợ" có thể được dùng với sắc thái khác nhau. Ví dụ, khi nói về những người ở đợ trong các gia đình truyền thống, có thể nhấn mạnh sự tôn trọng đối với công việc của họ: "Những người ở đợ thường rất chăm chỉ và cần cù trong công việc."
Có thể sử dụng "ở đợ" trong các bối cảnh văn học hoặc phê phán xã hội, như: "Cuộc sống của những người ở đợ thường rất vất vả và ít được chú ý."
Phân biệt biến thể:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Osin: Một từ lóng trong tiếng Việt, thường chỉ những người làm việc nhà, đặc biệt là từ nước ngoài (như Philippines).
Người giúp việc: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ người làm việc nhà mà không sống cùng gia đình chủ.
Từ liên quan:
Người làm thuê: Chỉ chung những người làm việc cho người khác, không nhất thiết phải sống cùng.
Công nhân: Thường chỉ những người làm việc trong nhà máy, công xưởng, không liên quan đến công việc nhà.
Kết luận:
"Ở đợ" là một từ rất rõ nghĩa trong tiếng Việt, liên quan đến công việc và cuộc sống của những người làm việc cho các gia đình.